Siêu âm
Siêu âm thai thường |
lần |
200,000 |
Siêu âm thai 4 D |
lần |
300,000 |
Soi cổ tử cung |
lần |
400,000 |
Siêu âm tử cung-phần phụ - vú ( đầu dò) |
lần |
200,000 |
Siêu âm tuyến giáp / Ổ bụng |
lần |
200,000 |
Siêu âm bơm nước |
lần |
700,000 |
Xét nghiệm nội tiết
Prolactin |
lần |
200,000 |
EIA |
lần |
800,000 |
Beta HCG |
lần |
200,000 |
Beta HCG - IUI |
lần |
150,000 |
E2 |
lần |
200,000 |
AMH |
lần |
700,000 |
E2, LH, Progesterone |
lần |
450,000 |
FSH |
lần |
200,000 |
Testosterone |
lần |
150,000 |
Xét nghiệm LH |
lần |
150,000 |
Progesterone |
lần |
175,000 |
Xét nghiệm tế bào
CA 125 |
lần |
250,000 |
CA 153 |
lần |
250,000 |
Papanicolau ( TBAD) |
lần |
100,000 |
Thin prep |
lần |
700,000 |
Tế bào vú |
lần |
200,000 |
HE4 |
lần |
600,000 |
Xét nghiệm huyết học
Double Test |
lần |
650,000 |
Triple test |
lần |
650,000 |
Tổng phân tích máu |
lần |
150,000 |
Nhóm máu ABO |
lần |
60,000 |
Nhóm máu Rh |
lần |
60,000 |
Xét nghiệm miễn dịch
Xét nghiệm HPV |
lần |
700,000 |
Antiphotpholipit: IgG, IgM |
lần |
750,000 |
Xét nghiệm tinh dịch đồ |
lần |
200,000 |
HbsAg ( Viêm gan B) |
lần |
100,000 |
TB Test |
lần |
100,000 |
HbsAg Cobas |
lần |
150,000 |
HbeAg Cobas |
lần |
150,000 |
HIV |
lần |
100,000 |
Giang mai |
lần |
100,000 |
Giang mai định lượng |
lần |
200,000 |
AntiCardiolipin : IgG, IgM |
lần |
650,000 |
LA ( kháng đông Lupus) |
lần |
750,000 |
Anti Beta 2 Glycoprotein |
lần |
650,000 |
CRP định lượng |
lần |
120,000 |
HIV nhanh |
lần |
150,000 |
HVCAb |
lần |
200,000 |
Dengue Fever IgM, IgG |
lần |
250,000 |
Dengue Fever NS1 |
lần |
350,000 |
Influenza (type A,B) |
lần |
350,000 |
Rubella IgM, IgG |
lần |
550,000 |
Xét nghiệm nước tiểu
10 thông số |
lần |
50,000 |
Thử nước tiểu thai |
lần |
50,000 |
HCG |
lần |
50,000 |
Xét nghiệm sinh hóa
Creatinin |
lần |
40,000 |
Glucose |
lần |
50,000 |
Xét nghiệm AST, ALT |
lần |
70,000 |
Ure: máu, NT |
lần |
40,000 |
Triglyceride |
lần |
50,000 |
Cholesterol |
lần |
50,000 |
Xét nghiệm GGT |
lần |
50,000 |
Bilirubin |
lần |
50,000 |
A/G |
lần |
60,000 |
Sắt huyết thanh |
lần |
60,000 |
Calci, Calci ion |
lần |
100,000 |
LDL Cholesterol |
lần |
40,000 |
HDL Cholesterol |
lần |
40,000 |
Acil Uric |
lần |
50,000 |
Protein niệu/máu |
lần |
50,000 |
Xét nghiệm vi sinh
Chlamydia |
lần |
100,000 |
Soi tươi |
lần |
100,000 |
Bảng giá này có thể thay đổi không cần báo trước